khươm năm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khươm năm+
- (thông tục) For ages, long since
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khươm năm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khươm năm":
khúm núm khươm năm - Những từ có chứa "khươm năm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial quinquennial fifth fifty pentad annual quintet five quintuplet quintuplicate more...
Lượt xem: 566